Ngôn ngữ lập trình C là thuật ngữ khá phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin, khiến nhiều người cảm thấy hoang mang với vấn đề “Lập trình C là gì?” hay “Tại sao lại cần thiết” và “cách nó hoạt động như thế nào”. Vì vậy, để có câu trả lời chi tiết cho những thắc mắc trên, hãy tham khảo bài viết dưới đây cùng hoccode.org nhé!
TÓM TẮT NỘI DUNG
- 1 1. Khái quát về ngôn ngữ lập trình C
- 2 2. Ngôn ngữ lập trình C được sử dụng để làm gì?
- 3 3. Tại sao việc học ngôn ngữ lập trình C là cần thiết?
- 4 4. Ngôn ngữ lập trình C hoạt động như thế nào?
- 5 5. Các khái niệm chính trong ngôn ngữ lập trình C
- 5.1 5.1 Biến (Variable)
- 5.2 5.2 Kiểu Dữ Liệu (Data Type).
- 5.3 5.3 In và đọc dữ liệu (printf and scanf)
- 5.4 5.4 Hàm (function)
- 5.5 5.5 Chuỗi (String)
- 5.6 5.6 Mảng một chiều (Array)
- 5.7 5.7 Mảng hai chiều (2D Array)
- 5.8 5.8 Câu lệnh điều kiện (Conditional Statement)
- 5.9 5.9 Vòng lặp (Loop)
- 5.10 5.10 Struct (Cấu trúc)
- 5.11 5.11 Enum (Liệt kê)
- 5.12 5.12 Thư viện (Library)
- 5.13 5.13 Con trỏ (Pointer)
- 5.14 5.14 File I/O (Input/Output)
- 6 Lời kết
1. Khái quát về ngôn ngữ lập trình C

Ngôn ngữ lập trình C được coi là một trong những ngôn ngữ phổ biến và quan trọng nhất trên thế giới. Đây không chỉ là một ngôn ngữ lập trình đơn giản và linh hoạt mà còn được biết đến với việc có cấu trúc độc lập, được sử dụng rộng rãi trong việc phát triển các ứng dụng và hệ điều hành như Windows.
Đặc biệt, nhiều lập trình viên khi học lập trình C thường gọi nó là “ngôn ngữ mẹ” bởi vì đây chính là nền tảng cơ bản cho nhiều ngôn ngữ lập trình khác. Nếu một lập trình viên giỏi về C, việc chuyển đổi sang các ngôn ngữ như C++, C#, hoặc Java sẽ trở nên dễ dàng và tự tin hơn.
2. Ngôn ngữ lập trình C được sử dụng để làm gì?
Ngôn ngữ lập trình C đã chứng minh tính linh hoạt và hiệu suất cao của mình thông qua nhiều ứng dụng đa dạng trong các lĩnh vực khác nhau, nhờ khả năng tương tác sâu sắc với cấu trúc máy tính. Một số ứng dụng phổ biến phải kể đến như:
- C được rộng rãi sử dụng trong việc phát triển hệ điều hành. Hầu hết các hệ điều hành phổ biến như UNIX, Linux, Windows và MacOS đều được viết bằng C.
- C là lựa chọn lý tưởng cho việc phát triển các phần mềm hệ thống như trình quản lý cơ sở dữ liệu (ví dụ: SQLite, MySQL, Berkeley DB), trình quản lý tập tin (ví dụ: ext4 trên Linux và NTFS trên Windows), và các thành phần quan trọng của hệ thống máy tính.
- C thường được áp dụng trong việc phát triển phần mềm nhúng, chẳng hạn như trên điện thoại di động, thiết bị y tế, thiết bị điều khiển công nghiệp, hệ điều khiển động cơ, trò chơi điện tử và các ứng dụng khác. Điều này bao gồm cả các hệ máy chơi game như PlayStation và Xbox, cũng như hệ điều hành Android / iOS.
- C vẫn được ưa chuộng trong việc phát triển ứng dụng máy tính cá nhân, đặc biệt trong các lĩnh vực đòi hỏi hiệu suất cao như trò chơi máy tính và phần mềm đồ họa. Nhiều trò chơi trên Steam được phát triển bằng Unity và Unreal Engine, với phần lõi của chúng được viết bằng C.
- C thường được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến tính toán khoa học và phân tích số liệu. Các thư viện như OpenCV và TensorFlow cung cấp API cho C/C++ để phát triển các ứng dụng trong lĩnh vực này.
- C được sử dụng để viết các thư viện và framework, giúp lập trình viên phát triển ứng dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Một số thư viện tiêu biểu viết bằng C bao gồm OpenGL, OpenSSL, GTK+ (GIMP Toolkit),… Những công cụ này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các ứng dụng đa dạng trên nhiều nền tảng.
3. Tại sao việc học ngôn ngữ lập trình C là cần thiết?

Nền tảng kiến thức của ngôn ngữ lập trình C không chỉ đơn thuần là một cách để học lập trình, mà còn là hành trang quan trọng giúp bạn hiểu sâu về các khái niệm cơ bản trong ngành, từ cú pháp đến quản lý bộ nhớ. Với hiểu biết vững chắc về C, bạn sẽ dễ dàng chuyển đổi và làm việc linh hoạt với nhiều ngôn ngữ lập trình khác, bởi C là nền tảng mà hầu hết các ngôn ngữ khác được xây dựng trên đó.
Không chỉ là một ngôn ngữ, C còn là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn kiểm soát trực tiếp tài nguyên máy tính. Điều này trở nên quan trọng khi bạn cần phát triển các ứng dụng đòi hỏi xử lý nhanh hoặc cần quản lý tài nguyên hiệu quả, như trong việc phát triển hệ điều hành, phần mềm nhúng, hoặc các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao.
Học C không chỉ giúp bạn hiểu về cú pháp cấu trúc, mà còn dạy bạn viết mã nguồn sạch sẽ, dễ đọc và bảo trì. Còn nếu bạn quan tâm đến việc phát triển hệ điều hành và các phần mềm hệ thống quan trọng, việc học C trở nên không thể thiếu.
Ngoài ra, việc hiểu rõ cách máy tính hoạt động thông qua C sẽ giúp bạn nắm vững luồng hoạt động của mỗi dòng mã bạn viết, biến bạn thành một lập trình viên giỏi hơn. Đứng ở đỉnh cao của ngành đòi hỏi bạn phải nắm vững cách mọi thứ vận hành.
4. Ngôn ngữ lập trình C hoạt động như thế nào?

Quá trình biên dịch trong ngôn ngữ lập trình C không chỉ là việc chuyển đổi mã nguồn từ dạng mà con người có thể đọc được thành định dạng mà máy tính có thể hiểu được, mà còn là một quá trình phức tạp và đầy ý nghĩa. Trước khi chương trình bắt đầu thực thi, quá trình biên dịch C trải qua bốn bước quan trọng để đảm bảo tính đúng đắn và hiệu quả của mã nguồn.
Bước đầu tiên là tiền xử lý (pre-processing), trong đó mã nguồn được chế biến để loại bỏ các phần không cần thiết và thực hiện các thay thế định danh. Tiếp theo là bước biên dịch (compiling), nơi mã nguồn C được chuyển đổi thành mã máy trung gian gọi là mã đối tượng. Sau đó, ở bước tập hợp (assembling), mã đối tượng được chuyển thành mã máy nhị phân. Cuối cùng, trong bước liên kết (linking), các file mã máy được kết hợp thành một chương trình hoàn chỉnh.
Sau quá trình này, chúng ta thu được một file thực thi, sẵn sàng chạy và hiển thị kết quả trên màn hình. Quá trình biên dịch không chỉ là bước quan trọng để tạo ra ứng dụng chạy trên máy tính, mà còn là cơ hội để lập trình viên kiểm tra, sửa lỗi và tối ưu hóa mã nguồn của mình trước khi đưa vào sử dụng thực tế. Điều này đồng nghĩa với việc quá trình biên dịch không chỉ giúp chương trình hoạt động một cách đúng đắn mà còn tạo ra cơ hội để tạo ra các ứng dụng chất lượng và hiệu quả.
5. Các khái niệm chính trong ngôn ngữ lập trình C
5.1 Biến (Variable)
Biến trong ngôn ngữ lập trình C đóng vai trò quan trọng như một định danh được dùng để lưu trữ giá trị dữ liệu. Mỗi biến đều có một kiểu dữ liệu và một tên riêng để định danh.
- Khai báo biến (Variable Declaration)
- Khởi tạo biến (Variable Initialization)
- Tên biến (Variable Name)
- Gán Giá Trị (Assignment)
- Phạm Vi của Biến (Variable Scope)
5.2 Kiểu Dữ Liệu (Data Type).

Trong ngôn ngữ lập trình C, có một loạt các kiểu dữ liệu được sử dụng để định nghĩa và lưu trữ dữ liệu. Dưới đây là một số kiểu dữ liệu phổ biến trong C:
- int: Kiểu dữ liệu số nguyên (integer) được dùng để lưu trữ các số nguyên.
- float: Được sử dụng để lưu trữ các số thập phân với định dạng số thực đơn (floating-point).
- double: Tương tự như float, nhưng có độ chính xác cao hơn với định dạng số thực kép (double-precision floating-point).
- char: Dùng để lưu trữ một ký tự trong kiểu dữ liệu ký tự (character).
- long int: Có kích thước lớn hơn so với int, dùng để lưu trữ số nguyên dài trong kiểu dữ liệu số nguyên dài (long integer).
- unsigned int: Dùng để lưu trữ các số nguyên không âm, tức là không có dấu, trong kiểu dữ liệu số nguyên không dấu (unsigned integer).
- unsigned char: Dùng để lưu trữ ký tự không dấu trong kiểu dữ liệu ký tự không dấu (unsigned character).
5.3 In và đọc dữ liệu (printf and scanf)
- printf: Hàm này được dùng để in dữ liệu ra màn hình theo một định dạng cụ thể.
- scanf: Hàm này có thể đọc dữ liệu được truyền từ bàn phím vào biến theo một định dạng cụ thể.
5.4 Hàm (function)
Trong ngôn ngữ lập trình C, hàm (function) đại diện cho một khối mã thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Đây là một yếu tố quan trọng trong chương trình C, vì hàm giúp bạn phân chia chương trình thành các đơn vị nhỏ dễ quản lý và tái sử dụng.
5.5 Chuỗi (String)
Trong ngôn ngữ lập trình C, chuỗi (string) thường được biểu diễn dưới dạng một mảng các ký tự (char). Mảng này chứa các ký tự liên tiếp, với một ký tự null (‘\0’) ở cuối để xác định kết thúc của chuỗi.
5.6 Mảng một chiều (Array)
Mảng (array) trong ngôn ngữ lập trình C là một tập hợp các phần tử có cùng kiểu dữ liệu được sắp xếp theo thứ tự.Mảng cho phép lưu trữ nhiều giá trị cùng loại trong một biến.
5.7 Mảng hai chiều (2D Array)

Một cấu trúc dữ liệu được gọi là “mảng hai chiều” (2D array) trong ngôn ngữ lập trình C cho phép lưu trữ dữ liệu dưới dạng lưới hoặc ma trận có hai chiều (hàng và cột).
5.8 Câu lệnh điều kiện (Conditional Statement)
- Cấu trúc if…else cho phép thực hiện một khối mã nguồn nếu điều kiện kiểm tra là đúng (true), và thực hiện một khối mã nguồn khác nếu điều kiện là sai (false).
- Cấu trúc if…else if…else cho phép bạn kiểm tra một loạt các điều kiện theo thứ tự và thực hiện các khối mã tương ứng với điều kiện đầu tiên đúng.
- Trong khi đó, cấu trúc switch cho phép bạn kiểm tra một biểu thức hoặc giá trị cụ thể và thực hiện các tác vụ ứng với từng giá trị tương ứng.
5.9 Vòng lặp (Loop)
Trong ngôn ngữ lập trình C, có ba loại vòng lặp chủ yếu được sử dụng để thực hiện việc lặp lại mã nguồn hoặc thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại.
- Vòng lặp for được dùng để lặp qua một khối mã nguồn một số lần cụ thể.
- Vòng lặp while được dùng để lặp qua một khối mã nguồn trong khi một điều kiện cụ thể vẫn đúng.
- Vòng lặp do…while giống như vòng lặp while, nhưng khối mã phải được thực hiện ít nhất một lần trước khi kiểm tra điều kiện.
5.10 Struct (Cấu trúc)
Cấu trúc (Struct) trong ngôn ngữ lập trình C là một công cụ mạnh mẽ cho phép bạn tổ chức một tập hợp các biến có kiểu dữ liệu khác nhau thành một đối tượng duy nhất. Thông qua cấu trúc, bạn có thể tạo ra các kiểu dữ liệu tùy chỉnh để biểu diễn các thực thể phức tạp hơn một cách hiệu quả.
5.11 Enum (Liệt kê)
Kiểu dữ liệu Enum (liệt kê) trong ngôn ngữ lập trình C đóng vai trò là một cấu trúc dữ liệu giúp xác định một nhóm các giá trị nguyên được gán tên cụ thể. Thông thường, kiểu dữ liệu này được ứng dụng để đặt tên cho các hằng số hoặc để tạo các biểu thức nguyên có ý nghĩa dễ đọc và hiểu.

5.12 Thư viện (Library)
Library, còn được gọi là thư viện trong ngôn ngữ lập trình C, là một tập hợp các tệp và hàm đã được biên dịch và có thể được sử dụng bởi chương trình. Chúng giúp tái sử dụng mã nguồn, giảm độ phức tạp và tăng hiệu suất phát triển phần mềm. Có thư viện tiêu chuẩn, thư viện bên ngoài, tiêu đề (header files), liên kết (linking), và thư viện tùy chỉnh để tạo, đóng gói, và chia sẻ mã nguồn một cách linh hoạt và hiệu quả.
5.13 Con trỏ (Pointer)
Trong ngôn ngữ lập trình C, con trỏ (Pointer) đóng vai trò là một biến đặc biệt được dùng để lưu trữ địa chỉ bộ nhớ của một biến khác. Điều này cho phép bạn trực tiếp truy cập và thao tác dữ liệu trong bộ nhớ, đồng thời tạo ra một trong những tính năng quan trọng nhất của C.
5.14 File I/O (Input/Output)
Trong ngôn ngữ lập trình C, Input/Output (I/O) File đại diện cho quá trình truy xuất và thao tác dữ liệu từ và vào các tệp. Hệ thống tệp sử dụng để lưu trữ và chia sẻ dữ liệu giữa chương trình và hệ thống tệp một cách linh hoạt và hiệu quả.
Nếu bạn có hứng thú với những đề tài tương tự, bạn cũng có thể tham khảo bài viết Ngôn Ngữ Lập Trình Là Gì? 4 Lưu Ý Khi Chọn Cho Phát Triển Sự Nghiệp
Lời kết
Ngôn ngữ lập trình C được coi là ngôn ngữ cơ bản và là nền tảng cho sự phát triển của nhiều ngôn ngữ khác sau này. Tính đơn giản và hiệu quả của nó khiến nó trở thành sự lựa chọn tuyệt vời để phát triển các hệ thống cấp thấp, ứng dụng nhúng và phần mềm hiệu suất cao. Với các thư viện phong phú, sự hỗ trợ rộng rãi và nhiều ứng dụng, C tiếp tục là ngôn ngữ cơ bản, mạnh mẽ và linh hoạt trong lĩnh vực lập trình.