Trong quá trình khám phá lập trình, điều quan trọng đầu tiên mà người học IT cần hiểu rõ là các thành phần của ngôn ngữ lập trình. Mặc dù mọi ngôn ngữ lập trình chia sẻ một cấu trúc cơ bản, nhưng sự khác biệt giữa chúng nằm ở những yếu tố cụ thể và các đại lượng liên quan. Vì vậy, nếu bạn còn thắc mắc về vấn đề này thì hãy xem ngay những thông tin hữu ích mà hoccode.org tổng hợp dưới đây nhé!
TÓM TẮT NỘI DUNG
Các thành phần của ngôn ngữ lập trình

Mỗi ngôn ngữ lập trình thường bao gồm ba thành phần quan trọng: bảng chữ cái, cú pháp và ngữ nghĩa.
Bảng chữ cái
Chúng ta có thể hiểu bảng chữ cái trong ngôn ngữ lập trình như một tập hợp các ký tự quy định cách chương trình được xây dựng. Mỗi ngôn ngữ lập trình sử dụng một hệ thống ký tự riêng biệt, tạo nên đặc điểm độc đáo cho từng ngôn ngữ.
Ví dụ, trong ngôn ngữ lập trình Pascal, bảng chữ cái bao gồm không chỉ 26 chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh ở cả dạng in thường và in hoa, mà còn có 10 chữ số thập phân và một loạt các ký tự đặc biệt như \, \xhh, \nnn, ?, \0,… Tuy nhiên, đáng chú ý là không có sự xuất hiện của dấu ! trong bảng chữ cái của Pascal.
Ngược lại, trong ngôn ngữ lập trình C, ký tự ! lại được sử dụng. Sự khác biệt này trong bảng chữ cái giữa các ngôn ngữ tạo ra sự đa dạng và độ linh hoạt trong cách mà lập trình viên có thể biểu diễn ý nghĩa và xây dựng chương trình của mình.
Cú pháp
Cú pháp là một trong các thành phần của ngôn ngữ lập trình quan trọng không chỉ đơn giản là các quy tắc về thứ tự và hình thức viết câu lệnh, mà còn là một tập hợp các nguyên tắc định hình cách chúng ta xây dựng và tổ chức mã nguồn. Dưới đây là những luật lệ cơ bản mà cú pháp thường theo đuổi:

Bắt đầu câu lệnh:
Bắt đầu bằng ký tự hoặc một từ để chỉ tên của câu lệnh, điều này giúp xác định loại hành động cần thực hiện.
Trật tự và tham số:
Tiếp theo là xác định trật tự của toán tử, hệ thống ký tự hoặc tham số. Điều này đảm bảo rõ ràng về ý nghĩa và trình tự thực hiện của câu lệnh.
Kết thúc câu lệnh:
Mang trọng trách là một trong các thành phần của ngôn ngữ lập trình quan trọng. Câu lệnh thường kết thúc bằng một ký tự đặc biệt, thường là dấu chấm phẩy. Tuy nhiên, có sự biến đổi tùy thuộc vào ngôn ngữ lập trình cụ thể.
Mỗi ngôn ngữ lập trình đều có cấu trúc cú pháp riêng biệt. Ví dụ, trong Pascal, cặp từ “Begin” – “End” được sử dụng để nhóm các câu lệnh, trong khi đó, C++ sử dụng cặp ký hiệu “{}” để thực hiện công việc tương tự. Sự đa dạng này mang lại linh hoạt và tùy chỉnh trong cách chúng ta biểu diễn logic và cấu trúc của chương trình.
Ngữ nghĩa
Ngữ nghĩa là một trong các thành phần của ngôn ngữ lập trình quan trọng. Thành phần này định rõ ý nghĩa của hành động mà chương trình cần thực hiện, tương ứng với các ký tự kết hợp dựa trên ngữ cảnh của chúng. Điều này thường chỉ trở nên rõ ràng khi ứng dụng được thực thi và bao gồm những công việc cụ thể và dữ liệu, giúp xác định ý nghĩa của các ký tự kết hợp trong chương trình.
Ví dụ, trong quá trình lập trình giải phương trình bậc 2, việc viết sai công thức tính toán có thể dẫn đến việc thông báo cú pháp đúng, chương trình được biên dịch và chạy mà không có lỗi cú pháp nào xuất hiện. Tuy nhiên, kết quả tính toán lại không chính xác, điều này cho thấy sự sai sót ở mức độ ngữ nghĩa. Lỗi ngữ nghĩa thường chỉ trở nên rõ ràng khi thao tác trên dữ liệu cụ thể.
Một số ngôn ngữ lập trình phổ biến hiện nay, như JavaScript, Python, Java, C/C++, PHP, Objective-C, C#, Swift, đều đặc trưng bởi khả năng xử lý ngữ nghĩa của chúng.
Các thành phần của ngôn ngữ lập trình – Các khái niệm cơ bản khác
Tên

Tên là một trong các thành phần của ngôn ngữ lập trình quan trọng. Quá trình đặt tên cho đối tượng trong ngôn ngữ lập trình là một bước quan trọng và phải tuân theo quy tắc của từng ứng dụng dịch cụ thể.
Chẳng hạn, trong Turbo Pascal, tên đối tượng là một chuỗi liên tục không vượt quá 127 kí tự, bao gồm chữ số, chữ cái hoặc dấu gạch dưới. Trong khi đó, ứng dụng Free Pascal mở rộng giới hạn này lên đến 255 ký tự.
Quy tắc cơ bản khi đặt tên đối tượng thường bao gồm:
- Tên không bắt đầu bằng chữ số.
- Không chứa dấu cách.
- Không sử dụng ký tự đặc biệt.
Ngoài ra, nhiều ngôn ngữ lập trình, bao gồm cả Pascal, phân biệt giữa ba loại tên: Tên Dành Riêng, Tên Chuẩn, Tên Do Người Lập Trình Đặt. Việc lựa chọn tên phải linh hoạt và thông minh, giúp mã nguồn trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.
Hằng, biến và chú thích
Hằng: Là một đại lượng có giá trị không thay đổi trong suốt quá trình thực hiện, bao gồm hằng logic, hằng xâu, và hằng số học.
Mang trọng trách là một trong các thành phần của ngôn ngữ lập trình quan trọng. Biến được xác định bằng tên, đây là một đại lượng có thể thay đổi giá trị trong dự án. Có nhiều loại biến khác nhau, và chúng phải được khai báo trước khi sử dụng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả.
Chú Thích: Trong quá trình thực hiện, chú thích được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung mà không ảnh hưởng đến hoạt động chính của chương trình. Chú thích đóng vai trò quan trọng trong việc làm cho mã nguồn trở nên dễ đọc, hiểu, và duy trì.

Những khái niệm này là những yếu tố quan trọng trong lập trình, giúp xây dựng mã nguồn có tổ chức, linh hoạt, và dễ bảo trì. Qua việc hiểu rõ về hằng, biến, và chú thích, lập trình viên có thể tối ưu hóa hiệu suất và tính nhất quán của chương trình mình.
Nếu bạn có hứng thú với những đề tài tương tự, bạn cũng có thể tham khảo bài viết Ngôn Ngữ Lập Trình C Là Gì?
Lời kết
Ngôn ngữ tự nhiên mà con người sử dụng hàng ngày được hình thành bởi những yếu tố chính như bảng chữ cái, cú pháp và ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các thành phần của ngôn ngữ lập trình được thiết kế để đơn giản hóa và giảm bớt so với ngôn ngữ tự nhiên, mục tiêu là tạo ra một cú pháp và ngữ nghĩa hiệu quả và dễ hiểu hơn.