Ngôn ngữ lập trình là một thuật ngữ chuyên ngành quan trọng, thường được đề cập trong thực tế và đó cũng là công cụ cốt lõi giúp các lập trình viên tạo ra ứng dụng và phần mềm trên nhiều nền tảng số khác nhau. Trong lĩnh vực này, ngôn ngữ lập trình bậc cao đóng vai trò quan trọng. Vậy ngôn ngữ lập trình bậc cao là gì? Lập trình game yêu cầu kiến thức gì? Và có những dạng ngôn ngữ lập trình bậc cao nào? Hãy cùng tìm hiểu về chúng qua bài viết dưới đây cùng hoccode.org nhé!
TÓM TẮT NỘI DUNG
Ngôn ngữ lập trình bậc cao là gì?
Ngôn ngữ lập trình bậc cao là một dạng ngôn ngữ máy tính mang tính trừu tượng cao trong lĩnh vực khoa học máy tính. Trong ngành công nghệ thông tin, ngôn ngữ lập trình bậc cao được gọi là “high-level programming language” trong tiếng Anh.
Đặc điểm của ngôn ngữ lập trình bậc cao là sử dụng các phần tử gần gũi với ngôn ngữ tự nhiên, dễ hiểu hơn và có thể tự động hóa các khía cạnh quan trọng trong hệ thống máy tính. Điều này làm cho quá trình phát triển phần mềm trở nên đơn giản, dễ dàng hiểu hơn so với ngôn ngữ lập trình bậc thấp.
Ngôn ngữ lập trình bậc thấp thường được sử dụng để phát triển hệ điều hành hoặc trong việc viết mã chương trình cơ bản. Trái lại, ngôn ngữ lập trình bậc cao thường được sử dụng để xây dựng các ứng dụng, phần mềm chạy trên các nền tảng và kiến trúc khác nhau. Đây là loại ngôn ngữ gần gũi nhất với ngôn ngữ tự nhiên của con người, độc lập và ít phụ thuộc vào bất kỳ thiết bị xử lý cụ thể hoặc trình biên dịch nào.
Ngôn ngữ lập trình bậc cao là gì? Những đặc điểm nổi bật
So với ngôn ngữ lập trình bậc thấp, ngôn ngữ lập trình bậc cao được nhà điều hành đánh giá cao về tính linh hoạt, có khả năng sử dụng linh hoạt và gần gũi với ngôn ngữ hiện đại.
Ngôn ngữ lập trình bậc cao có khả năng tự động hóa các khu vực quan trọng trong hệ thống máy tính, giúp đơn giản hóa quá trình phát triển chương trình và dễ dàng hiểu và đọc ngôn ngữ lập trình bậc cao.
Ngôn ngữ lập trình bậc cao là gì? Ưu và nhược điểm
Ngôn ngữ lập trình bậc cao được thiết kế để tạo ra một môi trường lập trình gần gũi hơn với con người và dễ tiếp cận hơn. Điều này có nghĩa là cách tiếp cận và cú pháp của chúng thường dễ dàng hơn để học và triển khai so với các ngôn ngữ bậc thấp. Bạn có thể nói rằng các ngôn ngữ này tập trung vào việc mô tả chương trình cụ thể được tạo ra, thay vì tập trung vào các chi tiết cấp thấp.
Một điểm đặc biệt của ngôn ngữ lập trình bậc cao là chúng không đòi hỏi người lập trình phải giải quyết các hạn chế của phần cứng khi phát triển một chương trình. Tuy nhiên, mọi chương trình được viết bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao cần được dịch sang ngôn ngữ máy trước khi có thể thực thi trên máy tính.
Ngôn ngữ lập trình bậc cao là gì? Một số loại nổi bật
Ngôn ngữ lập trình Java
Nó đứng ngay sau hệ điều hành di động Android và được coi là một trong những ngôn ngữ mạnh mẽ cho việc phát triển game, ví dụ như việc sử dụng nó trong các dự án như LinkedIn. Hiện nay, ngôn ngữ lập trình Java được lập trình viên sử dụng rất rộng rãi, và Oracle tiếp tục duy trì và phát triển ngôn ngữ này cho mọi loại ứng dụng.
Ngôn ngữ lập trình JavaScript
Là một trong những ngôn ngữ lập trình có ảnh hưởng sâu rộng, xuất hiện lần đầu trong Netscape Navigator vào năm 1995. Nó được xem là nền tảng quan trọng cho việc tạo ra các trang web động trong chuỗi web hiện đại.
Đến ngày nay, JavaScript vẫn là một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất, từ ban đầu được sử dụng cho web, nhưng sau đó đã mở rộng ra môi trường máy chủ như Node.js – một công cụ quan trọng cho việc phát triển các ứng dụng di động và thậm chí cả phần mềm dành cho desktop.
Ngôn ngữ lập trình Go
Hay còn gọi là Golang, được tạo ra bởi Google và mang lại niềm hy vọng mới cho nền tảng đa lõi và hoạt động đa nhiệm. Sự xuất hiện của Go Language đã tạo ra một ảnh hưởng lớn đối với ngôn ngữ lập trình bậc cao.
Bởi vì nó không chỉ cung cấp hệ điều hành có khả năng sử dụng tài nguyên và xử lý mạnh mẽ mà còn giúp phần mềm được viết bằng Go tương tác trực tiếp với nền tảng đa lõi, cải thiện hiệu suất xử lý một cách đáng kể.
Ngôn ngữ lập trình C
Tiếp nối sau Java và là ngôn ngữ bậc cao tiếp theo được đề cập. Đây chính là ngôn ngữ mẹ của C++, một phiên bản đơn giản hóa với ít chức năng hơn. Cung cấp khả năng chạy trên các thiết bị có bộ nhớ lớn hơn, ngôn ngữ này có sự ưu việt về khả năng tương thích phần cứng.
Ngôn ngữ lập trình C++
Như đã nói, có độ phức tạp cao hơn so với ngôn ngữ C. Được sử dụng như là nền tảng cho nhiều ngôn ngữ lập trình khác, C++ trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng máy tính, đặc biệt là trong việc điều khiển thiết bị, xử lý hình ảnh, âm thanh và cả phần mềm nhúng.
Ngôn ngữ lập trình Kotlin
Là một ngôn ngữ lập trình định kiểu tĩnh, chạy trên JVM và cũng có khả năng biên dịch thành mã nguồn JS. Được Google hỗ trợ đầy đủ cho hệ điều hành Android, Kotlin đặt ra mục tiêu biên dịch nhanh không kém Java và việc chia sẻ mã giữa các nền tảng JVM và JavaScript là tính năng chủ đạo của phiên bản gần đây nhất.
Sứ mệnh nổi bật của Kotlin là tương tác một cách linh hoạt với mã Java và hỗ trợ lập trình thủ tục thông qua các chức năng của nó. An toàn với con trỏ null, khả năng mở rộng chức năng, ký hiệu infix, tương thích hoàn toàn với Java và hỗ trợ tốt cho các môi trường IDE là những đặc tính giúp tăng cường quá trình phát triển ứng dụng.
Lời kết
Chúng tôi mong rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu được ngôn ngữ lập trình bậc cao là gì và biết những ưu nhược điểm cùng những dạng của nó để tiến gần hơn với thời đại số internet phát triển như hiện nay.